- Từ điển Anh - Việt
Uniformly convergent
Xem thêm các từ khác
-
Uniformly convergent sequence of functions
dãy hàm hội tụ đều, -
Uniformly convergent series of function
chuỗi hàm hội tụ đều, -
Uniformly decelerated motion
chuyển động chậm dần đều, -
Uniformly distributed load
tải trọng phân bố đồng đều, -
Uniformly distributed loading
tải trọng phân bố đều, -
Uniformly distributed random number
số ngẫu nhiên đồng nhất, -
Uniformly distributed stress
ứng suất phân bố đồng đều, -
Uniformly frozen
được kết đông đều đặn, -
Uniformly graded sand
cát đã phân cỡ hạt đều, -
Uniformly loaded
chịu tải đều, -
Uniformly loaded beam
dầm chịu tải trọng rải đều, -
Uniformly most powerful test
tiêu chuẩn mạnh đều nhất, -
Uniformly retarded motion
chuyển động chậm dần đều, chuyển động chậm dần đều, -
Uniformly spaced font
phông có cỡ khoảng cách đều, -
Uniformly variable motion
chuyển động biến đổi đều, -
Uniformly variable rotation of body
sự quay biến đổi đều của vật thể, -
Uniformly varying load
tải trọng biến đổi đều, -
Uniformness
/ ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism... -
Unify
/ 'ju:nifai /, Ngoại động từ: thống nhất, hợp nhất, Hình Thái Từ:... -
Unifying
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.