- Từ điển Anh - Việt
Unify
Mục lục |
/'ju:nifai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thống nhất, hợp nhất
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hợp nhất, thống nhất
Kỹ thuật chung
hợp nhất
thống nhất
Kinh tế
hợp nhất
thống nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affiliate , ally , associate , band , become one , bring together , combine , connect , consolidate , cooperate , couple , gather together , hook up with , join , join forces , link , marry , merge , pool , pull together , stick together , wed , coalesce , compound , concrete , conjoin , conjugate , meld , unite , yoke , arrange , blend , coordinate , integrate , orchestrate , synthesize , bind , centralize , harmonize , organize , systematize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unifying
, -
Unigel Electrodes
Nghĩa chuyên nghành: cảm biến dùng các điện cực dính đơn, cảm biến dùng các điện cực dính... -
Unigeminal
(thuộc) một trẻ sinh đôi, -
Unigeneric group
nhóm đơn sinh, -
Unigeniture
Danh từ: (văn học) tình trạng con một, -
Unigerminal
(thuộc) một mầm, -
Uniglandular
có một tuyến, -
Unigram
đơn từ, -
Unigravida
mang thai một lần, -
Unijunction transistor
tranzito đơn chuyển tiếp (khả lập trình), tranzito đơn tiếp xúc, tranzito một lớp chuyển tiếp, tranzito một tiếp giáp, -
Unilaminar
(có) một lớp, -
Unilarm
thiết bị báo động, -
Unilateral
/ ¸ju:ni´lætərəl /, Tính từ: Ở về một phía; một bên, đơn phương, Toán... -
Unilateral agreement
hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ), -
Unilateral anesthesia
mất cảm giác nửangười, -
Unilateral carrier
người chuyên chở đơn thức, -
Unilateral clearing
bù trừ đơn phương, -
Unilateral commercial transaction
hành vi thương mại đơn độc, -
Unilateral conductor
vật dẫn điện một chiều, -
Unilateral constraint
sự liên kết một chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.