- Từ điển Anh - Việt
Unilateral incompatibility
Xem thêm các từ khác
-
Unilateral inheritance
di truyền một chiều, -
Unilateral love
Danh từ: tình yêu đơn phương, -
Unilateral mistake
sai lầm của một bên, sai lầm một bên, -
Unilateral monopoly
độc quyền đơn phương, -
Unilateral nystagmus
rung giật nhãn cầu một bên, -
Unilateral quota
hạn ngạch đơn phương, -
Unilateral set quota
hạn ngạch quy định đơn phương, -
Unilateral strabismus
lác một bên, lác một mắt, -
Unilateral system
hệ thống (dung sai) giới hạn không đối xứng, -
Unilateral tolerance method
phương pháp dung sai đơn, -
Unilateral track
rãnh một bên, -
Unilateral transfer
chuyển giao một chiều, di chuyển một chiều, -
Unilateral transfer account
tài khoản chuyển chi đơn phương, -
Unilateral transport
vận tải đơn thức, -
Unilateral undertaking
sự cam kết đơn phương, -
Unilaterally
Phó từ: Ở về một phía; một bên, đơn phương, -
Unilinear
một đường, đơn tuyến, một đường, đơn tuyến, Tính từ: một hướng; đơn tuyến, -
Unilingual
/ ¸ju:ni´liηgwəl /, Tính từ: có tính chất đơn ngữ, -
Uniliteral
/ ¸ju:ni´litərəl /, Tính từ: chỉ có một con chữ, -
Unillow
thẳng dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.