Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniquely

Mục lục

/juːˈniːkli/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Trạng từ

Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
Duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
she is uniquely suited to the job
cô ta là người duy nhất thích hợp với công việc này
Chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
(thông tục) khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uniqueness

    / ju:´ni:knis /, Toán & tin: tính duy nhất; tính đơn trị, uniqueness of solution, tính duy nhất của...
  • Uniqueness of solution

    tính duy nhất của nghiệm,
  • Unirational

    Toán & tin: (hình học ); (đại số ) đơn hữu tỷ,
  • Unirational variety

    đa tạp đơn hữu tỉ, đa tạp đơn hữu tỷ,
  • Unironed

    / ʌn´aiənd /, Tính từ: không bị cùm, không bị xích, không được ủi, không được vuốt phẳng,...
  • Unironically

    trạng từ, một cách không mỉa mai,
  • Unirradiated

    Tính từ: không có ánh sáng chiếu/rọi vào, không được soi sáng,
  • Unirrigated

    Tính từ: không tưới (ruộng đất), tưới nước [không được tưới nước], không được tưới,...
  • Unirritable

    không kích thích được,
  • Unirritating

    Tính từ: không chọc tức, không trêu gan,
  • Uniselector

    bộ chọn đơn, bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn (ngành điện thoại),
  • Uniseptate

    có một vách,
  • Uniserial

    / ¸ju:ni´siəriəl /, Tính từ: một dãy, cùng một dãy, Cơ - Điện tử:...
  • Uniserial algebra

    đại số một chuỗi,
  • Uniseriate

    / ¸ju:ni´siəri¸eit /, như uniserial, Đơn tính,
  • Unisetelector

    bộ chọn đơn,
  • Unisex

    / ´ju:ni¸seks /, Tính từ: cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng),...
  • Unisex shop

    cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ,
  • Unisexed

    Tính từ: (thực vật học) đơn tính,
  • Unisexual

    / ´ju:ni¸seksuəl /, như unisexed, Y học: đơn tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top