- Từ điển Anh - Việt
Unison
Mục lục |
/´ju:nisən/
Thông dụng
Danh từ
Giọng đồng thanh
(âm nhạc) trạng thái đồng âm
Trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
(nghĩa bóng) nhất trí, cùng
Chuyên ngành
Vật lý
sự đồng âm
Kỹ thuật chung
đồng âm
sự êm tai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , accordance , agreement , alliance , community , concert , concord , concordance , conjunction , consent , consonance , cooperation , federation , league , reciprocity , sympathy , unanimity , union , unity , concordant , consonant , harmony , together
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Unissued
Tính từ: không đưa ra, không phát hành, không in ra, -
Unissued bonds
trái khoán chưa phát hành, trái phiếu chưa phát hành, -
Unissued capital
vốn chưa phát hành, vốn cổ phần chưa phát hành, -
Unissued capital stock
vốn cổ phần chưa phát hành, -
Unissued debentures
giấy nợ chưa đưa ra, -
Unissued mortgage bond
trái phiếu thế chấp chưa phát hành, -
Unissued share capital
vốn chưa phát hành, -
Unissued shares
cổ phiếu chưa phát hành, -
Unissued stock
chứng khoán chưa phát hành, cổ phiếu chưa phát hành, -
Unistrand
sợi [một sợi], -
Unit
/ 'ju:nit /, Danh từ: khối thống nhất, một, một cái, chỉnh thể, Đơn vị (để tính toán, để... -
Unit(s) of measurement
đơn vị đo, -
Unit)
máy (tổ) lạnh stirting dãn nở ba cấp, -
Unit-cast
đúc liền, -
Unit-cooled
(adj) được làm mát chung, -
Unit-frame
có khung liền, có khung chung, -
Unit-power mounting
sự lắp đặt liền khối với động cơ, -
Unit-type cable
cáp đơn chiếc, -
Unit-weight test
xác định dung trọng, -
Unit (ary) operator
toán tử đơn vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.