- Từ điển Anh - Việt
Unit construction
Mục lục |
Cơ khí & công trình
kết cấu cụm
kết cấu nguyên khối
Xây dựng
kết cấu đơn vị
Giải thích EN: The fabrication of a portion of a building, consisting of two or more walls and floor or ceiling construction, off its site location.Giải thích VN: Các thành phấn được chế tạo sẵn của công trình bao gồm hai hoặc nhiều hơn các kết cấu tường, sàn hoặc mái.
Kỹ thuật chung
kết cấu khối
kết cấu mođun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unit construction body
thân xe tự mang, -
Unit construction bridge
cầu xây bằng cấu kiện chuẩn, -
Unit construction of machine tools
kết cấu cụm của máy công cụ, -
Unit control
quản lý thống nhất (trong khu mỏ dầu), -
Unit cooler
bộ phận làm lạnh, bộ làm lạnh (không khí) dạng tổ hợp, thiết bị làm lạnh, -
Unit cost
đơn giá, phí tổn, giá thành, phí tổn, giá thành đơn vị, giá biểu đơn vị, -
Unit cost of production
phí tổn sản xuất đơn vị, -
Unit cube
khối lập phương đơn vị, -
Unit deformation
biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ... -
Unit design
thiết kế đơn nguyên, -
Unit digit
số đơn vị, -
Unit discharge
lưu lượng đơn vị, -
Unit displacement
chuyển vị đơn vị, -
Unit distance traveled
đơn vị khoảng cách đi được, -
Unit distribution
phân phối đơn vị, -
Unit dose container
bình chứa liều lượng đơn vị, -
Unit doublet
ngẫu lực đơn vị, lưỡng cực đơn vị, -
Unit drive
sự dẫn động riêng, sự dẫn động từng bộ phận, -
Unit dry weight
trọng lượng đơn vị ở trạng thái khô, -
Unit element
phần tử đơn vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.