- Từ điển Anh - Việt
Unit of issue
Kỹ thuật chung
đơn vị sản phẩm
Giải thích EN: The number of individual items packaged together for sale or distribution; e.g., if light bulbs are packed in pairs, the unit of issue is two bulbs.Giải thích VN: Số lượng các sản phẩm độc lập được đóng gói cùng nhau để bán hoặc phân phối. Ví dụ, nếu bóng đèn được đóng gói theo cặp, đơn vị sản phẩm sẽ là hai bóng đèn.
Xem thêm các từ khác
-
Unit of labour
đơn vị lao động, -
Unit of length
đơn vị dài, đơn vị độ dài, -
Unit of light
đơn vị ánh sáng, -
Unit of luminous intensity
đơn vị cường độ ánh sáng, -
Unit of mass
đơn vị khối lượng, -
Unit of measure
đơn vị chuẩn suất, đơn vị đo lường, -
Unit of measurement
đơn vị đo lưòng, đơn vị đo, đơn vị đo lường, dụng cụ đo, thiết bị đo, đơn vị đo lường, -
Unit of money
đơn vị tiền tệ, -
Unit of output
đơn vị sản xuất, đơn vị sản lượng, -
Unit of power
đơn vị công suất, -
Unit of pressure
đơn vị áp lực, -
Unit of production
đơn vị sản xuất, đơn vị sản xuất, -
Unit of recovery
đơn ị hồi phục, -
Unit of refrigeration
tổ hợp máy lạnh, -
Unit of replication
đơn vi sao chép, -
Unit of sampling
đơn vị chọn mẫu, -
Unit of settlement
đơn vị thanh toán, -
Unit of space planning
đơn vị quy hoạch không gian, -
Unit of structure
bộ phận kết cấu, -
Unit of trading
đơn vị giao dịch, đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất), đơn vị mua bán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.