- Từ điển Anh - Việt
Unit storm
Xem thêm các từ khác
-
Unit strain
biến dạng tỷ đối, biến dạng đơn vị, suất biến dạng, biến dạng đơn vị, -
Unit stress
Ứng suất, -
Unit string
chuỗi có một phần tử, chuỗi đơn vị, -
Unit subgroup
nhóm con đơn vị, -
Unit substation
trạm con đơn, -
Unit surface
mặt đơn vị, tỷ diện, -
Unit switching
sự chuyển mạch thiết bị, -
Unit tax
thuế theo đơn vị hàng hóa, thuế theo đơn vị hàng hóa, -
Unit teller
nhân viên thu chi, thủ quỹ, thủ quỹ (tập chung vào một người), -
Unit test
kiểm thử mức đơn vị, kiểm tra đơn thể, -
Unit testing
trắc đơn, thử nghiệm (từng) đơn vị, thử nghiệm khối, -
Unit thermal conductivity
suất dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, -
Unit thrust
lực đẩy thiết bị (tàu vũ trụ), -
Unit time
thời gian đơn vị, -
Unit train
đơn vị hóa cố định, xe lửa chở hàng đơn vị hóa, -
Unit triangle
tam giác đơn vị, -
Unit trust
Danh từ: công ty đầu tư tín thác (công ty đầu tư, sử dụng các đóng góp của các thành viên... -
Unit trusts
các đơn vị tính thác, -
Unit value
giá trị đơn vị, -
Unit value index
chỉ số giá trị đơn vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.