- Từ điển Anh - Việt
Unitarian
Mục lục |
/¸ju:ni´tɛəriən/
Thông dụng
Danh từ
( Unitarian) người theo thuyết nhất thể
Người theo quan điểm chính trị tập trung
Người theo thuyết nhất vị luận (bác bỏ thuyết một thể ba ngôi của cơ đốc giáo, tin chúa giáo chỉ là một thôi)
Tính từ
(thuộc) thuyết nhất thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unitarian hypothesis
giả thuyết nhất thể, -
Unitarianism
/ ¸ju:ni´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, thuyết nhất vi luận, ( unitarianism) thuyết nhất thể (giáo phái cơ đốc bác bỏ thuyết... -
Unitarity
tính nhất nguyên, tính unita, -
Unitary
/ ´ju:nitəri /, Tính từ: Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể, thuộc về đơn vị, Toán... -
Unitary air conditioner
cụm điều hòa không khí ôtônôm, -
Unitary basic
cơ sở đơn nguyên, -
Unitary basis
cơ sở đơn nguyên, cơ sở unita, -
Unitary construction
cấu trúc khung nguyên khối, -
Unitary field theory
lý thuyết trường nhất nguyên, lý thuyết trường unita, -
Unitary group
nhóm đơn nguyên, -
Unitary income tax
thuế thu nhập đơn nhất, -
Unitary matrix
ma trận unita, -
Unitary matrix unit
ma trận unita, -
Unitary rate
hối suất đơn nhất, -
Unitary refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm, -
Unitary sampling
sự lấy mẫu đơn, -
Unitary space
không gian unita, -
Unitary step function
hàm bậc thang đơn vị, -
Unitary tax
thuế đơn nhất, thuế hợp nhất, -
Unitary taxation
chế độ thuế đơn nhất, thống nhất, chế độ thuế hợp nhất, đánh thuế toàn bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.