- Từ điển Anh - Việt
Unitary
Mục lục |
/´ju:nitəri/
Thông dụng
Tính từ
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
Thuộc về đơn vị
Chuyên ngành
Toán & tin
unita, đơn nguyên đơn vị
Hóa học & vật liệu
đơn nhất
Kỹ thuật chung
đơn nguyên
- unitary basic
- cơ sở đơn nguyên
- unitary basis
- cơ sở đơn nguyên
- unitary group
- nhóm đơn nguyên
- unitary transformation
- phép biến đổi đơn nguyên
đơn vị
đồng nhất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unitary air conditioner
cụm điều hòa không khí ôtônôm, -
Unitary basic
cơ sở đơn nguyên, -
Unitary basis
cơ sở đơn nguyên, cơ sở unita, -
Unitary construction
cấu trúc khung nguyên khối, -
Unitary field theory
lý thuyết trường nhất nguyên, lý thuyết trường unita, -
Unitary group
nhóm đơn nguyên, -
Unitary income tax
thuế thu nhập đơn nhất, -
Unitary matrix
ma trận unita, -
Unitary matrix unit
ma trận unita, -
Unitary rate
hối suất đơn nhất, -
Unitary refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm, -
Unitary sampling
sự lấy mẫu đơn, -
Unitary space
không gian unita, -
Unitary step function
hàm bậc thang đơn vị, -
Unitary tax
thuế đơn nhất, thuế hợp nhất, -
Unitary taxation
chế độ thuế đơn nhất, thống nhất, chế độ thuế hợp nhất, đánh thuế toàn bộ, -
Unitary transformation
biến đổi unita, phép biến đổi đơn nguyên, -
Unitcircle
vòng tròn đơn vị, -
Unite
/ ju:´nait /, Động từ: hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một, liên kết, liên hiệp,... -
United
/ ju:'naitid /, Tính từ: liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị)), Đoàn kết,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.