- Từ điển Anh - Việt
Universal frame driving plant
Xem thêm các từ khác
-
Universal freezing equipment
thiết bị kết đông đa năng, thiết bị kết đông vạn năng, thiết bị kết đông vạn năng (đa năng), -
Universal function
hàm vạn năng, hàm phổ dụng, -
Universal gas constant
hằng số chất khí chung, hằng số định luật chất khí, hằng số (chất) khí, hằng số khí phổ biến, -
Universal gauge
đồng hồ thông dụng, -
Universal gravitation
sự hấp dẫn vạn vật, lực hấp dẫn vạn vật, (sự) hấp dẫn vạn vật, -
Universal grease
mỡ thông dụng, mỡ vạn năng, -
Universal grinder
máy mài vạn năng, -
Universal grinding machine
máy mài vạn năng (máy mài tròn ngoài), -
Universal hydraulic testing mill
máy thử kéo thủy lực vạn năng, -
Universal instruction set
tập lệnh đa năng, tập lệnh vạn năng, -
Universal joint
Danh từ: trục nối nhiều chiều ( khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối... -
Universal joint (UJ)
khớp nối các đăng, -
Universal joint coupling
khớp nối vạn năng, khớp cacđăng, -
Universal joint or cardan joint
khớp nối các-đăng, -
Universal joint shall
trục có khớp, -
Universal joint yoke
vòng ôm khớp vạn năng, -
Universal jointed shaft
trục khớp nối các đăng, -
Universal key
chìa khoá vạn năng, -
Universal lathe
máy tiện vạn năng, -
Universal level
nivô tròn, ống thủy tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.