- Từ điển Anh - Việt
Unless otherwise advised
Xem thêm các từ khác
-
Unless otherwise agreed
trừ khi có quy định, chỉ dẫn ngược lại, -
Unless otherwise specified
trừ khi có sự đồng ý, -
Unlet
Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê, -
Unlethal
Tính từ: không làm chết, không gây chết; không chết người, -
Unlettable
Tính từ: không thể cho thuê được (nhà), -
Unlettered
/ ʌn´letəd /, Tính từ: không biết chữ, thất học, mù chữ; vô học, dốt, -
Unleveled
không thăng bằng, không cân bằng, -
Unlevelled
gồ ghề, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, -
Unlevelling colour
màu không đều, -
Unleveraged program
chương trình không cần đoàn bẩy, -
Unliable
Tính từ: không có trách nhiệm, không có bổn phận, không có nghĩa vụ (về (pháp lý)), -
Unliberal
Tính từ: hẹp hòi, thành kiến, cố chấp, không rộng rãi, không hào phóng, -
Unliberated
/ ʌn´libə¸reitid /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha,... -
Unlicensed
/ ʌn´laisənst /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha, không... -
Unlicensed Band (UB)
băng tần không được cấp phép, -
Unlicensed National Information Infrastructure (UNI)
cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia không được cấp phép, -
Unlicensed PCS (UPCS)
hệ thống thông tin cá nhân không được cấp phép, -
Unlicensed money-lender
người cho vay không có giấy phép, người cho vay không giấy phép, -
Unlicensed practice
hành nghề không có giấy phép, sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư), -
Unlicked
/ ʌn´likt /, tính từ, không chải chuốt, thô bỉ; vô lễ, thô kệch, cục mịt, cục cằn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.