- Từ điển Anh - Việt
Unlikely
Mục lục |
/ʌnˈlaɪkli/
Thông dụng
Tính từ
Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra
Không chắc đúng, không có thực
Không nghĩ đến
Không có hứa hẹn, không chắc thành công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , contrary , doubtful , dubious , faint , implausible , improbable , inconceivable , incredible , not likely , out of the ordinary , outside chance , questionable , rare , remote , slight , strange , unbelievable , unconvincing , unheard-of , unimaginable , untoward , unapt , dubitable , except , hopeless , nisi , save , unfit , unpromising , unsuitable
Từ trái nghĩa
adjective
- imaginable , likely , probably
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unlikeness
/ ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude... -
Unlimber
/ ʌn´limbə /, ngoại động từ, tháo đầu xe (xe kéo pháo), hình thái từ, -
Unlimed
Tính từ: không rắc vôi, không bón vôi, -
Unlimed juice
nước ép chưa lắng trong, -
Unlimited
/ ʌn´limitid /, Tính từ: không kềm chế, quá mức, không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô... -
Unlimited (Internet access, e.g.)
vĩnh cửu, -
Unlimited (liability) company
công ty trách nhiệm vô hạn, công ty vô hạn, -
Unlimited accounts
tài khoản không giới hạn, -
Unlimited cheque
chi phiếu không hạn ngạch, -
Unlimited company
công ty trách nhiệm vô hạn, -
Unlimited covering manifold
đa tạp phủ vô hạn, -
Unlimited cushion
đệm vô hạn, -
Unlimited guarantee
bảo đảm vô hạn, -
Unlimited legal money
đồng tiền pháp định không hạn chế, -
Unlimited legal tender
tiền pháp định vô hạn, -
Unlimited liability
trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn -
Unlimited mortgage
thế chấp không hạn chế, -
Unlimited order
đơn đặt mua không hạn chế, đơn đặt mua không hạn giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.