Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unornamented

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không trang trí; không trang sức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unorthodox

    / ʌn´ɔ:θə¸dɔks /, Tính từ: dị giáo, không chính giáo, không chính thống, phi chính thống,
  • Unorthodoxy

    Danh từ: tính chất không chính thống,
  • Unostentatious

    / ¸ʌnɔstən´teiʃəs /, Tính từ: không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối, không phô trương,...
  • Unostentatiousness

    Danh từ: tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người...
  • Unoverflow dam

    đập chắn không tràn, đập ngăn nước,
  • Unoverthrown

    Tính từ: không bị lật đổ, không bị lật nhào,
  • Unowned

    / ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa...
  • Unoxidizable

    không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa,
  • Unoxidized

    không bị oxy hóa,
  • Unoxygenated

    Tính từ: không bị ô xy hóoooa,
  • Unpacific

    Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh,
  • Unpacified

    Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,...
  • Unpack

    / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ...
  • Unpack (vs)

    mở đóng gói,
  • Unpacked

    Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không...
  • Unpacked cargo

    hàng chưa đóng gói,
  • Unpacked decimal format

    dạng thập phân không nén,
  • Unpacked decimal notation

    ký pháp thập phân không nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top