Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpared

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không cắt (móng tay), không gọt/bóc (vỏ...), không đẽo, không xén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unparental

    Tính từ: không thuộc về cha mẹ, không xứng đáng làm bố mẹ,
  • Unparented

    / ʌn´pɛərəntid /, tính từ, bị cha mẹ ruồng bỏ, không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất,
  • Unparenthesized

    Tính từ: bỏ ngoặc đơn,
  • Unpark

    Nội động từ: rời bãi đổ xe,
  • Unparliamentariness

    / ¸ʌnpa:lə´mentərinis /, danh từ, tính chất trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính...
  • Unparliamentary

    / ¸ʌnpa:lə´mentəri /, Tính từ: phi nghị viện, ngược với quy định của nghị viện, trái với...
  • Unparted

    Tính từ: không rẽ đường ngôi (tóc), không chia rẽ, không phân ly, không phân chia,
  • Unparticipated

    Tính từ: vô song, Độc nhất, không tham gia,
  • Unpassable

    Tính từ: không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ), không đi qua được,
  • Unpassable service duct

    ống dẫn không lưu thông được,
  • Unpassionate

    Tính từ: bình thản, dè dặt, không đam mê,
  • Unpasteurized

    / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được...
  • Unpasteurized beer

    bia không thanh trùng,
  • Unpasteurized milk

    sữa thô,
  • Unpatented

    Tính từ: không có môn bài, không có bằng sáng chế,
  • Unpatented product

    sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế,
  • Unpathed

    Tính từ: không bị giẫm mòn, không có đường mòn,
  • Unpatriotic

    / ¸ʌnpætri´ɔtik /, Tính từ: không yêu nước, không ái quốc,
  • Unpatronized

    / ʌn´pætrə¸naizd /, tính từ, không được bảo trợ, không được đỡ đầu, không có người xem (rạp hát...); không có khách...
  • Unpatterned

    Tính từ: Độc nhất vô song, không được trang trí bằng hình vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top