- Từ điển Anh - Việt
Unreceivable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không thể thu được (qua rađio...)
Không thể nhận, không thể lĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unreceived
Tính từ: chưa nhận, chưa lĩnh, không thu qua được (rađiô)..., không được tiếp, chưa được... -
Unreceptive
/ ¸ʌnri´septiv /, Tính từ: không dễ lịnh hội, không nhạy cảm, -
Unreciprocated
/ ¸ʌnri´siprə¸keitid /, Tính từ: không được đền đáp lại; không được đáp lại, không có... -
Unreckoned
Tính từ: không tính, không đếm, không được tính vào, không được kể vào, không được liệt... -
Unreclaimed
/ ¸ʌnri´kleimd /, Tính từ: không được cải tạo, không được giác ngộ, (nông nghiệp) không được... -
Unrecognizable
/ ʌn´rekəg¸naizəbl /, Tính từ: không thể công nhận, không thể thừa nhận, không thể nhận ra,... -
Unrecognized
/ ʌn´rekəg¸naizd /, Tính từ: không được công nhận, không được thừa nhận, không được chấp... -
Unrecommended
Tính từ: không được giới thiệu, không thể tiến cử, không thể đề cử, -
Unrecompensed
/ ʌn´rekəmpenst /, Tính từ: không được thưởng, không được đền bù, không được bồi thường,... -
Unreconcilable
/ ʌn´rekən¸sailəbl /, tính từ, không thể hoà giải, không thể giảng hoà được, không nhất trí, mâu thuẫn, -
Unreconciled
/ ʌn´rekən¸saild /, Tính từ: không được hoà giải; chưa được hoà giải, không được điều... -
Unreconstructed
/ ¸ʌnri:kən´strʌktid /, Tính từ: không được xây dựng lại, không được tái thiết, -
Unrecorded
/ ¸ʌnri´kɔ:did /, Tính từ: không được ghi lại, không được ghi biên bản, -
Unrecorded debt
nợ chưa thanh toán, -
Unrecorded expenses
chi phí chưa ghi sổ, -
Unrecorded information
thông tin không dẫn nguồn, -
Unrecorded revenue
doanh thu chưa được phản ánh, -
Unrecounted
Tính từ: không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết, -
Unrecoverable
Tính từ: không thể lấy lại, không thể giành lại, không thể tìm lại, không thể bù lại, không... -
Unrecoverable Application Error (UAE)
lỗi ứng dụng không thể khắc phục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.