- Từ điển Anh - Việt
Unrectified ac
Xem thêm các từ khác
-
Unredeemable
/ ¸ʌnri´di:məbl /, Tính từ: không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...), không bù lại được,... -
Unredeemable bonds
các trái khoán không thể thường hoàn, các trái phiếu không thể hoàn trả, -
Unredeemed
/ ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được... -
Unredressed
Tính từ: không được sửa cho thẳng lại, không được sửa lại; không được uốn nắn, không... -
Unreduced
/ ¸ʌnri´dju:st /, tính từ, không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi, -
Unreel
/ ʌn´ri:l /, Ngoại động từ: tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...), Hình... -
Unreeled
, -
Unreeling
/ ʌn´ri:liη /, Xây dựng: sự tháo sổ ra, Kỹ thuật chung: sự tháo... -
Unreeve
/ ʌn´ri:v /, Ngoại động từ: (hàng hải) tháo rút (dây, chão...), Nội động... -
Unrefined
/ ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất... -
Unrefined oil
dầu không tinh chế, dầu chưa tinh chế, -
Unrefined sugar
đường không tinh chế, -
Unreflected revenue
doanh thu không được phản ánh, -
Unreflecting
/ ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất, -
Unreflective
/ ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu, -
Unreformable
Tính từ: không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ,... -
Unreformed
/ ¸ʌnri´fɔ:md /, Tính từ: không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo,... -
Unrefracted
Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ, -
Unrefreshed
Tính từ: không nhớ lại, không (được làm) tươi tỉnh lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.