Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unroofed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bị dỡ mái (nhà)

Xây dựng

mái nhà [bị dỡ mái nhà]

Xem thêm các từ khác

  • Unroofed area

    diện tích chưa lợp mái, diện tích không mái che,
  • Unroost

    Ngoại động từ: không cho đậu để ngủ (gà...), không cho ngủ trọ
  • Unroot

    / ʌn´ru:t /, Ngoại động từ: bài trừ, trừ diệt, nhổ bật rễ; trừ tiệt,
  • Unrotated object

    đối tượng không xoay,
  • Unrotten

    Tính từ: không bị mục, không bị thối, không bị rửa,
  • Unround

    / ʌn´raund /, ngoại động từ, không uốn tròn môi,
  • Unrove

    quá khứ, quá khứ phân từ của unreeve,
  • Unroyal

    / ʌn´rɔiəl /, Tính từ: không thuộc vua; không thuộc nữ hoàng, không thuộc hoàng gia, không vương...
  • Unruffled

    / ʌn´rʌfld /, Tính từ: mượt, không rối (tóc), không gợn sóng (biển), (nghĩa bóng) điềm tĩnh,...
  • Unruled

    / ʌn´ru:ld /, Tính từ: không kẻ (giấy), không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống...
  • Unruliness

    / ʌn´ru:linis /, danh từ,
  • Unruly

    / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không...
  • Unrumple

    Ngoại động từ: vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chải (tóc),
  • Unrumpled

    Tính từ: méo, phẳng, không bù xù/rối tung, không bị nhàu, không bị móp,
  • Unrushed

    Tính từ: không bị gửi đi, đưa đi gấp, không bị xô đẩy,
  • Unrusted

    Tính từ: không bị gỉ (kim loại),
  • Unsaddle

    / ʌn´sædl /, Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), làm ngã (người cưỡi ngựa), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top