- Từ điển Anh - Việt
Unsalted material
Xem thêm các từ khác
-
Unsalted rendering
dầu không mặn, -
Unsalutary
Tính từ: không tốt (khí hậu), có hại (cho sức khoẻ), không bổ ích, không có lợi, -
Unsalvageable
Tính từ: không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...) -
Unsanctified
/ ʌn´sæηkti¸faid /, Tính từ: chưa được thánh hoá; chưa được đưa vào đạo thánh, không tỏ... -
Unsanctioned
Tính từ: không được phép; không được thừa nhận, (pháp lý) không được phê chuẩn, -
Unsanded gypsum plaster
lớp trát thạch cao không trộn cát, -
Unsane
Tính từ: không bình thường, mất trí, điên cuồng, -
Unsanitary
/ ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ... -
Unsaponifiable matter
chất không xà phòng hóa, -
Unsaponified
Tính từ: không hoá xà phòng, -
Unsated
Tính từ: chưa thoả mãn; không chán chê, không no nê (ăn, uống), không ngấy (ăn), -
Unsatisfactorily
Tính từ: không thoả mãn, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp, -
Unsatisfactoriness
Danh từ: sự không vừa lòng, sự không vừa ý; sự không thoả mãn, (tôn giáo) tính chất không... -
Unsatisfactory
/ 'ʌn,sætis'fæktəri /, Tính từ: không tốt đẹp, không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn,... -
Unsatisfactory services
dịch vụ thỏa mãn (khách hàng), -
Unsatisfiable
Tính từ: không thể thoả mãn, -
Unsatisfied
/ ʌn´sætis¸faid /, Tính từ: không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn,... -
Unsatisfied demand
nhu cầu không được thỏa mãn, nhu cầu không được thỏa thuận, -
Unsatisfying
/ ʌn´sætis¸faiiη /, Tính từ: không đem lại sự thoả mãn, không làm thoả mãn, không làm vừa... -
Unsaturable
Tính từ: không thể làm no, không thể bão hoà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.