Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unscheduled withdrawal

Vật lý

sự rút ra không định trước (các thanh điều khiển)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unscholarly

    / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa...
  • Unschooled

    / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm),...
  • Unscientific

    / ¸ʌnsaiən´tifik /, Tính từ: không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học, không...
  • Unscientific affirmations

    những lời xác nhận không khoa học,
  • Unscientifically

    trạng từ,
  • Unscorched

    Tính từ: không bị cháy sém,
  • Unscored

    Tính từ: không bị ghi điểm, không bị ghi bàn, không bị ghi sổ nợ,
  • Unscoured

    Tính từ: không được cọ, lau, chùi, không được tẩy, gột (quần áo), không được sục sạch...
  • Unscourged

    Tính từ: không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy, không...
  • Unscramble

    / ʌn´skræmbl /, Động từ: phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu...
  • Unscrambler

    bộ khử xáo trộn, dụng cụ phân cấp (phôi cán), sắp xếp lại,
  • Unscratched

    / ʌn´skrætʃt /, tính từ, không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da,
  • Unscreened

    / ʌn´skri:nd /, Tính từ: không có màn che, không che, không sàng, không đãi (than đá), Hóa...
  • Unscreened coal

    nguyên khai,
  • Unscreened stock

    sản phẩm chưa sàng,
  • Unscrew

    / ʌn´skru: /, Ngoại động từ: nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...), làm cho không tháo...
  • Unscrewed

    Tính từ: không được vặn chặt (ốc, êcu),
  • Unscrewing

    sự nhổ đinh vít, sự nới lỏng, sự vặn ra, sự vặn tháo (vít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top