- Từ điển Anh - Việt
Unscrew
Nghe phát âmMục lục |
/ʌn´skru:/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)
- to unscrew the door-handle
- tháo ốc quả đấm cửa
Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)
Nội động từ
Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)
Hình Thái Từ
- Ved : Unscrewed
- Ving: Unscrewing
Chuyên ngành
Xây dựng
vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)
Cơ - Điện tử
(v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)
Hóa học & vật liệu
vặn ốc ra
Kỹ thuật chung
nới lỏng (vít)
mở bulông ra
vặn ra
vặn vít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unscrewed
Tính từ: không được vặn chặt (ốc, êcu), -
Unscrewing
sự nhổ đinh vít, sự nới lỏng, sự vặn ra, sự vặn tháo (vít), -
Unscrewing pipe
ống vặn tháo (kỹ thuật khoan), -
Unscripted
/ ʌn´skriptid /, Tính từ: không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh..), -
Unscriptural
Tính từ: không thuộc kinh thánh; không dựa vào kinh thánh, không căn cứ trên kinh thánh; không phù... -
Unscrubbed
Tính từ: không được giặt/chùi bằng bàn chải, không được lau chùi sạch, -
Unscrupulous
Tính từ: không tận tâm, cẩu thả, vô nguyên tằc, vô liêm sĩ, không có nguyên tắc đạo đức,... -
Unscrupulously
trạng từ, -
Unscrupulousness
/ ʌn´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính không có nguyên tắc đạo đức, tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng;... -
Unseal
/ ʌn'sil /, Ngoại động từ: mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Hình... -
Unseal a letter
bóc thư, -
Unsealed
/ ʌn'sild /, Tính từ: không niêm phong, -
Unsealed picture
hình chưa định tỉ lệ, -
Unsealed reservoir
bể chứa không kín, tầng chứa không kín, -
Unseam
/ ʌn´si:m /, ngoại động từ, xé toạc, tháo đường may nối (quần áo), -
Unsearchable
Tính từ: không thể nắm bắt/thâu tóm được, không thể tìm được, không thể dò được; không... -
Unsearchableness
Danh từ: tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được,... -
Unsearchably
trạng từ, -
Unsearched
Tính từ: không bị tìm, không bị dò, không được nghiên cứu, không bị khám xét/xem xét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.