- Từ điển Anh - Việt
Unseasoned
Mục lục |
/ʌn´si:zənd/
Thông dụng
Tính từ
Còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả)
Không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)
(quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
(nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- green , inexpert , raw , uninitiate , uninitiated , unpracticed , untried , unversed , bland , callow , immature , untrained
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unseasoned cask
thùng mới (chưa tàng chữa), -
Unseasoned timber
gỗ không sấy, -
Unseasoned wood
gỗ chưa hong khô, gỗ tươi, -
Unseat
/ ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức... -
Unseat the board
thay thế các thành viên hội đồng quản trị, -
Unseated
/ ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức, -
Unseaworthiness
tàu hay thiết bị bị hỏng chưa đủ điều kiện để đi biển được, tình trạng không đi biển được, tình trạng không... -
Unseaworthy
Tính từ: không thể đi biển được; không thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển), không... -
Unsecluded
Tính từ: không bị tách ra, không bị tách biệt, -
Unseconded
/ ʌn´sekəndid /, tính từ, không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...) -
Unsectarian
/ ¸ʌnsek´tɛəriən /, tính từ, không thuộc môn phái, không thuộc giáo phái, không bè phái, -
Unsectarianism
Danh từ: tư tưởng không bè phái, khuynh hướng không bè phái, chủ nghĩa không bè phái, -
Unsecular
Tính từ: không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ, -
Unsecured
/ ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm,... -
Unsecured account
tài khoản không có bảo đảm, -
Unsecured bond
trái khoán công ty không có bảo đảm, trái phiếu công ty không có bảo đảm, trái phiếu không bảo đảm, trái phiếu không... -
Unsecured creditor
chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm, -
Unsecured debenture
trái khoán không có bảo đảm, trái phiếu không có bảo đảm, -
Unsecured debt
nợ không có bảo đảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.