- Từ điển Anh - Việt
Unshakable
Nghe phát âmMục lục |
/ʌn´ʃeikəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không bị che bóng
Không thể lay chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable , inflexible , steady , unflappable , unsinkable , unwavering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unshakeable
/ ʌn´ʃeikəbl /, Tính từ: không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi... -
Unshaken
/ ʌn´ʃeikən /, Tính từ: không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc, cứng rắn, -
Unshamed
Tính từ: vô liêm sỉ, không xấu hổ, -
Unshaped
Tính từ: không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu, không có hình dáng của, Từ... -
Unshapely
/ ʌn´ʃeipli /, Tính từ: không có hình dáng đẹp; không có hình dáng quyến rũ; không cân đối... -
Unshapen
/ ʌn´ʃeipən /, tính từ, -
Unshared
/ ʌn´ʃɛəd /, Tính từ: không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...) -
Unsharp
Tính từ: không sắc, không nhọn, -
Unsharp line
đường nét xù xì, đường nét xù xì, -
Unshattered
Tính từ: không bị tan vỡ (hi vọng), không bị nát vụn, -
Unshaved
Tính từ: không cạo (râu), -
Unshaven
/ ʌn´ʃeivn /, Tính từ: không cạo, không được cạo (râu), -
Unsheathe
/ ʌn´ʃi:ð /, Ngoại động từ: rút (gươm...) ra khỏi vỏ (bao), Hình Thái... -
Unshed
Tính từ: không rụng (lá), không lột (rắn), không bị bỏ rơi, không tung ra, không toả ra, -
Unshell
Ngoại động từ: lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa), -
Unshelled
Tính từ: không bị nã pháo, không bị pháo kích, không bóc vỏ, không có vỏ, -
Unsheltered
/ ʌn´ʃeltəd /, Tính từ: không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.