- Từ điển Anh - Việt
Unsparing
Mục lục |
/ʌn´spɛəriη/
Thông dụng
Tính từ
Không thương, tàn nhẫn
Nghiêm khắc, không thương xót
Không tiết kiệm, thoải mái, hậu hĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- free , freehanded , handsome , lavish , liberal , munificent , openhanded , unstinting , abundant , bountiful , extravagant , generous , giving , hard , inexorable , procrustean , profuse , relentless , ruthless , severe , ungrudging , unmerciful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unsparingly
Phó từ: rộng rãi, hậu hĩ, tàn nhẫn, không thương xót, -
Unsparingness
/ ʌn´spɛəriηgnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính không thương xót, tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không... -
Unspeakable
/ ʌn´spi:kəbl /, Tính từ: tồi tệ, ghê tởm, hết chổ nói, không tả xiết, không thể nói ra được,... -
Unspeakableness
/ ʌn´spi:kəbəlnis /, tính từ, tính chất không tả xiết, tính chất không thể nói ra được, tính chất không thể tả được,... -
Unspeakably
Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit,... -
Unspecialized
/ ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục... -
Unspecifiable
Tính từ: không thể chỉ, không thể nói rõ, -
Unspecific
/ ¸ʌnspə´sifik /, tính từ, không loại biệt, không riêng biệt, không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng, -
Unspecified
/ ʌn´spesi¸faid /, Tính từ: không chỉ rõ, không nói rõ, Toán & tin:... -
Unspecified Bit Rate (ATM) (UBR)
tốc độ bít không được quy định, -
Unspecified behavior
hoạt động không xác định, -
Unspecified bit rate
tốc độ truyền không xác định, -
Unspecified bit rate (UBR)
tốc độ bít không xác định, -
Unspectacled
Tính từ: không đeo (kính), -
Unspectacular
Tính từ: không hấp dẫn, không lôi cuốn, không đẹp mắt, không ngoạn mục, -
Unspeculative
Tính từ: không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do... -
Unspell
Ngoại động từ: phá yêu thuật, gải bùa mê, -
Unspent
/ ʌn´spent /, Tính từ: không tàn lụi; không tàn; chưa được dùng đến; không bị mất năng lực,... -
Unspent balance
kết số không tiêu đến, sai ngạch không tiêu đến, -
Unsphere
Ngoại động từ: Đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.