- Từ điển Anh - Việt
Unstabletype
Xem thêm các từ khác
-
Unstably
trạng từ, -
Unstainable metal
kim loại không gỉ, kim loại không gỉ, -
Unstained
/ ʌn´steind /, Tính từ: không có vết nhơ, không có vết bẩn, không bị hoen ố (danh dự), không... -
Unstamped
/ ʌn´stæmpt /, Tính từ: không đóng dấu, không dán tem (thư), Kinh tế:... -
Unstamped debentures
trái khoán không đóng dấu, trái phiếu không đóng dấu, -
Unstanched
Tính từ: không cầm máu (vết thương), -
Unstandadized
Tính từ: không tiêu chuẩn hoá, -
Unstarch
Ngoại động từ: sạch hồ (vải), làm cho mất bột hồ, không gượng gạo, tự nhiên, không câu... -
Unstarched
/ ʌn´sta:tʃt /, Tính từ:, -
Unstate
Ngoại động từ: tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm, -
Unstated
/ ʌn´steitid /, Tính từ: không được nhắc đến, không trình bày/nói ra, chưa được phát biểu,... -
Unstatesmanlike
/ ʌn´steitsmən¸laik /, Tính từ: không có phong thái nhà chính khách, không có vẻ chính trị, không... -
Unstatutable
/ ʌn´stætjutəbl /, Tính từ: trái với luật pháp, trái với hiến pháp, không thuộc luật; không... -
Unstayed
siết chặt [không được siết chặt], Tính từ: không căng chặt, nới lõng ( cóoc xê), không được... -
Unsteadfast
/ ʌn´stedfəst /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, hay dao động, không chắc chắn, không... -
Unsteadfastness
Danh từ: tính không kiên định, tính hay dao động, tính không chắc chắn, tính không vững chắc;... -
Unsteadily
Phó từ: không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước... -
Unsteadiness
/ ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness... -
Unsteadiness of light
sự biến thiên của ánh sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.