- Từ điển Anh - Việt
Unsteadiness
Mục lục |
/ʌn´stedinis/
Thông dụng
Danh từ
Xem unsteady
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unsteadiness of light
sự biến thiên của ánh sáng, -
Unsteady
/ ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo,... -
Unsteady cooling
làm lạnh không ổn định, -
Unsteady current
dòng không ổn định, -
Unsteady demand
nhu cầu không ổn định, -
Unsteady flight
sự bay không ổn định, -
Unsteady flow
dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không... -
Unsteady flows
dòng chảy không ổn định, -
Unsteady heat transfer
sự truyền nhiệt không ổn định, truyền nhiệt không ổn định, -
Unsteady market conditions
tình trạng thị trường không ổn định, -
Unsteady soil
đất không ổn định, -
Unsteady state
trạng thái không ổn định, trạng thái không dừng, -
Unsteady state flow
lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định, -
Unsteady wave
sóng không ổn định, -
Unsteamed concrete
bê-tông không hấp hơi, -
Unsteel
/ ʌn´sti:l /, ngoại động từ, làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...), làm dịu, vỗ về, trấn an -
Unstep
/ ʌn´step /, ngoại động từ, hạ cột buồm, -
Unstep the mast
tháo cột buồm khỏi bệ, -
Unsterile
/ ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,... -
Unsterilized
Tính từ: không bị cằn cỗi, không được khử, không được tiệt trùng, không mất khả năng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.