Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsulphated cement

Xây dựng

xi-măng không thạch cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsulphonated residue

    bã không sunfonat hóa,
  • Unsummed

    Tính từ: không được công lại, không được tổng kết,
  • Unsummoned

    Tính từ: không được triệu đến, không được gọi đến,
  • Unsung

    / ʌn´sʌη /, Tính từ: không được hát, không được thừa nhận, không được ca ngợi, không được...
  • Unsunned

    / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Unsupercharged engine

    động cơ không tăng áp,
  • Unsuperheated vapour

    hơi chưa quá nhiệt, hơi nước chưa quá nhiệt,
  • Unsuperstitious

    Tính từ: không mê tín,
  • Unsupervised

    / ʌn´su:pə¸vaizd /, Tính từ: không bị giám sát,
  • Unsupple

    Tính từ: không mềm, không dễ uốn; không dẻo; cứng, không mềm mỏng, không luồn cúi, không quỵ...
  • Unsupplied

    Tính từ: không được cung cấp, không được tiếp tế, không được thoả mãn, không được đáp...
  • Unsupportable

    / ¸ʌnsə´pɔ:təbl /, Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, không thể khắc phục...
  • Unsupported

    / ¸ʌnsə´pɔ:tid /, Tính từ: không có gì chống đỡ, không có chỗ dựa, không nơi nương tựa,...
  • Unsupported back

    lớp nóc không gia cố,
  • Unsupported beam

    dầm không giá đỡ,
  • Unsupported distance

    chiều dài tự do,
  • Unsupported edge of the slab

    mép hẫng của bản,
  • Unsupported length

    khoảng vươn, đoạn chìa tầm với, chiều dài mút thừa (kiểu côngxon), tầm với (của rầm), tầm với,
  • Unsupported length of column

    chiều dài tự do của cột,
  • Unsuppressed

    / ¸ʌnsəp´rest /, tính từ, không bị chặn (bệnh), không bị đàn áp, không bị áp chế, không bị cấm, không bị chặn, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top