- Từ điển Anh - Việt
Untreated rubber
Xem thêm các từ khác
-
Untreated sludge
chất lắng của nước thải, -
Untreated tape
băng không tẩm, -
Untreated water
nước không được xử lý, nước chưa xử lý, nước thô, -
Untressed
Tính từ: tháo tung ra, không thắt, không tết (tóc), -
Untried
/ ʌn´traid /, Tính từ: chưa được thử; chưa được thử nghiệm, chưa được thử thách, (pháp... -
Untrimmed
xén [không được xén], Tính từ: không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn),... -
Untrod
Tính từ: không người qua lại, không ai đi qua, không ai giẫm lên, quá khứ và quá khứ phân từ... -
Untrodden
/ ʌn´trɔdn /, Tính từ: chưa ai đặt chân tới; hoang, -
Untrode
quá khứ của untread, -
Untroubled
/ ʌn´trʌbld /, Tính từ: không đục, trong, yên tĩnh, không băn khoăn, không lo lắng, không bồn chồn,... -
Untrue
/ ʌn´tru: /, Tính từ: không đúng, sai, trái với sự thật, không trung thành (người), Xây... -
Untrueness
/ ʌn´tru:nis /, danh từ, tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật, tính không trung thành, -
Untruly
/ ʌn´tru:li /, -
Untrussed
tháo [bị tháo ra], Tính từ: bị tháo ra, bị dỡ ra, chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để... -
Untrussed roof
mái không hệ giàn, -
Untrustworthiness
/ ʌn´trʌst¸wə:ðinis /, danh từ, tính chất không đáng tin cậy, sự không xứng đáng với sự tin cậy, -
Untrustworthy
/ ʌn´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: không đáng tin cậy, không xứng đáng với sự tin cậy, Từ... -
Untruth
/ ʌn´tru:θ /, Danh từ, số nhiều untruths: lời nói không thành thật, lời nối dối, sự thiếu... -
Untruthful
/ ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.