- Từ điển Anh - Việt
Unusual
Mục lục |
/ʌn´ju:ʒuəl/
Thông dụng
Tính từ
Hiếm, không thông thường, lạ, khác thường
Đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệt
(ngôn ngữ học) ít dùng
Hiếm hoi, đột xuất
Chuyên ngành
Xây dựng
phi thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abnormal , amazing , astonishing , atypical , awe-inspiring , awesome , bizarre , conspicuous , curious , distinguished , eminent , exceptional , extraordinary , far-out * , inconceivable , incredible , memorable , noteworthy , odd , out of the ordinary * , outstanding , phenomenal , prodigious , prominent , queer , rare , refreshing , remarkable , significant , singular , something else , special , strange , surprising , uncommon , unconventional , unexpected , unfamiliar , unique , unparalleled , unwonted , weird * , occasional , scarce , sporadic , atypic , novel , unordinary , cranky , erratic , freakish , idiosyncratic , outlandish , peculiar , quaint , quirky , unnatural , weird , magnificent , preeminent , towering , anomalistic , anomalous , different , distinct , eccentric , ectopic , exotic , fantastic , funny , grotesque , heteromorphic , irregular , offbeat , paranormal , typical , unorthodox , untypical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unusual Order Form (UOF)
dạng lệnh không sử dụng, -
Unusual combinaison
tổ hợp hiếm, -
Unusual combination
tổ hợp bất thường, tổ hợp hiếm, -
Unusual flood
lũ bất thường, lũ bất thường, -
Unusual structure
công trình đặc biệt, công trình ít thấy, -
Unusually
Phó từ: cực kỳ, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Unusualness
/ ʌn´ju:ʒuəlnis /, danh từ, tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường, tính chất đáng chú... -
Unutilized
/ ʌn´ju:ti¸laizd /, tính từ, không dùng đến, không sử dụng, -
Unutterable
/ ʌn´ʌtərəbl /, Tính từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn... -
Unutterableness
/ ʌn´ʌtərəbəlnis /, -
Unutterably
Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được,... -
Unuttered
Tính từ: không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ, -
Unvalued
/ ʌn´vælju:d /, Tính từ: (tài chính) không có giá, không định giá, không được quý, không được... -
Unvalued policy
đơn bảo hiểm không định giá, đơn bảo hiểm chưa định giá, đơn bảo hiểm không định giá, -
Unvanquishable
Tính từ: không thể thắng nổi, vô địch, -
Unvanquished
Tính từ: không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi, -
Unvaried
/ ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không... -
Unvarnished
/ ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản,... -
Unvarying
/ ʌn´vɛəriη /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; ổn định, -
Unveil
/ ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.