- Từ điển Anh - Việt
Update
Mục lục |
/ʌpdeɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho cập nhật, hiện đại hoá
- to update a dictionary
- cập nhật một cuốn từ điển
Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
danh từ
Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
điều chỉnh
Cơ - Điện tử
(v) cập nhật, điều chỉnh
Toán & tin
cập nhật, nhật tu
làm tươi lại
phiên bản mới nhất
sự cập nhật
- deferred update
- sự cập nhật chậm
Kỹ thuật chung
cập nhật hóa
nhập
nhật tu
hiện đại hóa
Kinh tế
cập nhật
điều chỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Update Buffer (UDB)
cập nhật bộ nhớ đệm, -
Update File
tệp cập nhật, tập tin cập nhật, cập nhật tập tin, -
Update Link (UDL)
cập nhật tuyến nối, -
Update Source
cập nhật nguồn, -
Update authority
quyền cập nhật, -
Update changes
cập nhật các thay đổi, -
Update install
sự cài đặt cập nhật, -
Update list
cập nhật danh sách, -
Update mark
dấu hiệu cập nhật, -
Update mode
chế độ cập nhật, -
Update operation
thao tác cập nhật, -
Update read-only file
cập nhật tập tin thuần đọc, cập nhật tập tin, -
Update right
quyền cập nhập, -
Update run
sự chạy để cập nhật, -
Update script
nguyên bản cập nhật, -
Update statement
câu lệnh cập nhật, -
Updateable
/ ʌp´deitəbl /, Toán & tin: có thể thay đổi, -
Updated
, -
Updated and revised edition
bản in, ấn bản mới nhất có sửa chữa, -
Updated record mark
dấu bản ghi đã cập nhật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.