- Từ điển Anh - Việt
Uptake
Mục lục |
/´ʌp¸teik/
Thông dụng
Danh từ
Sự hấp thu, sự thu hút
Trí thông minh; sự hiểu biết
(kỹ thuật) ống thông hơi
- quick/slow on the uptake
- sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ống khói thẳng đứng
Kỹ thuật chung
kênh dẫn
kênh thoát
ống hút
ống thoát
ống thông hơi
Giải thích EN: A pipe that is used to convey exhaust gases from a boiler to a smokestack.Giải thích VN: Một đường ống được dùng để chuyển khí thải từ một nồi hơi tới một ống khói.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uptake crown
đỉnh ống thông hơi, -
Uptake shaft
giếng thoát gió, -
Upthrow
/ ´ʌp¸θrou /, Danh từ: sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa, Xây... -
Upthrown block
khối nâng, -
Upthrown fault block
khối nâng theo đứt gãy, -
Upthrust
/ ´ʌp¸θrʌst /, Danh từ: Áp lực từ dưới lên, (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên,... -
Uptick
dấu kiểm cộng, dấu kiểm kê, -
Uptick rule
quy tắc dấu kiểm lên, -
Uptight
/ ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần),... -
Uptime
/ ´ʌp¸taim /, Toán & tin: thời gian chạy máy, thời gian máy chạy, thời gian thao tác, thời gian... -
Uptown
/ ´ʌp´taun /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên,... -
Uptrain
đoàn tàu tới ga phía trước, -
Uptrend
/ ´ʌp¸trend /, Danh từ: khuynh hướng đi lên, Kinh tế: chiều hướng... -
Upturn
Danh từ: sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện), ( + in something) sự... -
Upturn in business activity
sự hồi phục hoạt động kinh doanh, sự hồi phục kinh doanh, -
Upturned
Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized... -
Upturned apron
sân giảm sức dốc lên, -
Upturned strata
tầng dựng đứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.