- Từ điển Anh - Việt
Urban renewal
Mục lục |
Xây dựng
nâng cấp trong thành phố
Giải thích EN: The extensive demolition by public authority of decayed areas in a city to permit new construction, usually associated with economic development plans.Giải thích VN: Việc phá hủy một vùng đã xuống cấp thực hiện bởi chính quyền trong một thành phố nhằm cho phép xây dựng mới, thông thường liên quan tới kế hoạch phát triển kinh tế.
sự đổi mới đô thị
Kinh tế
cải tạo thành thị
Xem thêm các từ khác
-
Urban road
đường thành pbố, -
Urban road network
mạng đường bộ thành phố, -
Urban run-off
dòng người trong thành phố, -
Urban sanitation
vệ sinh đô thị, -
Urban settlement
điểm dân cư đô thị, -
Urban solid waste
rác thải thành thị, -
Urban sprawl
sự mở rộng tràn lan của đô thị, sự vươn rộng của thành phố, -
Urban structure
cấu trúc thành thị, -
Urban study
sự nghiên cứu đô thị, -
Urban telephone network
mạng điện thoại thành phố, -
Urban traffic
giao thông đô thị, giao thông thành phố, -
Urban traffic control (utc)
điều khiển giao thông đô thị, -
Urban traffic safety
an toàn giao thông đô thị, an toàn giao thông đô thị, -
Urban transport network
mạng lưới giao thông đô thị, -
Urban transportation
giao thông đô thị, -
Urban tunnel
hầm đô thị, -
Urban waste
rác thải thành thị, -
Urban water management
sự quản lý nước thành phố, -
Urban worker
công nhân thành thị, -
Urbane
/ ə:´bein /, Tính từ: lịch sự, tinh tế; hoà nhã, tao nhã, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.