- Từ điển Anh - Việt
Utilities
Mục lục |
/ju:'tilitis/
Hóa học & vật liệu
các phương tiện dịch vụ chung (điện, nước, hơi)
Xây dựng
các dạng năng lượng (sử dụng)
các dịch vụ
Kỹ thuật chung
hệ thống phụ trợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Utility
/ ju:'tiliti /, Danh từ: sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực, công trình hạ... -
Utility-man
Danh từ: (sân khấu) vai phụ (như) utility, -
Utility-type
(adj) kiểu phổ dụng, kiểu dùng rộng rãi, thông dụng, -
Utility Communications Architecture (UCA)
cấu trúc truyền thông phổ cập, -
Utility Industry Standards Group (UISG)
nhóm các tiêu chuẩn công nghiệp phúc lợi công cộng, -
Utility Load
tải tiện ích, nhu cầu điện toàn phần của một khu tiện ích. -
Utility Programs
các chương trình tiện ích, -
Utility and potable water supply system
đường dẫn nước sinh hoạt, -
Utility and storage cellar
khu (ở) phụ, tầng hầm (làm) kho, -
Utility average
chỉ số bình quân dow jones các ngành dịch vụ công cộng, -
Utility block
khu sinh hoạt, -
Utility box
hộp đầu nối, -
Utility company
công ty dịch vụ công cộng, công ty phục vụ công cộng, -
Utility control block
khối điều khiển trình tiện ích, -
Utility control facility
phương tiện điều khiển tiện ích, -
Utility control facility (UCF)
phương tiện điều khiển tiện ích, -
Utility control statement
câu lệnh điều khiển tiện ích, lệnh điều khiển tiện ích, -
Utility core
buồng kỹ thuật vệ sinh, -
Utility curve
đường cong hiệu dụng, -
Utility definition specification (UDS)
đặc tả định nghĩa tiện ích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.