- Từ điển Anh - Việt
Vacuolated cell
Xem thêm các từ khác
-
Vacuolation
(sự) tạo không bào , tình trạng có không bào, -
Vacuole
/ 'vækjuoul /, Danh từ: không bào, hốc nhỏ, không bào, food vacuole, không bào thức ăn -
Vacuolization
(sự) tạo không bào , tình trạng có không bào, -
Vacuome
hệ không bào, hệ hốc nhỏ, -
Vacuome extractor
máy hút chân không, -
Vacuomeextractor
máy hút chân không., -
Vacuometer
/ 'vækju(:)ɔmitə /, Danh từ: máy đo chân không, chân không kế, đồng hồ đo độ chân... -
Vacuous
/ 'vækjuəs /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô, rỗi, vô... -
Vacuously
/ 'vækjuəsli /, Phó từ: rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô, rỗi, vô... -
Vacuousness
/ 'vækjuəsnis /, Danh từ: sự rỗng, sự trống rỗng, sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại,... -
Vacuum
/ 'vækjuəm /, Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua: (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không... -
Vacuum-assisted power brake
phanh động lực chân không, -
Vacuum-box
hộp chân không, -
Vacuum-brake
/ 'vækjuəm-breik /, Danh từ: (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi, -
Vacuum-breaker
máy ngắt chân không, -
Vacuum-cast steel
thép đúc chân không, -
Vacuum-clean
/ 'vækjuəm-kli:n /, quét sạch bằng máy hút bụi, Ngoại động từ: quét sạch bằng máy hút bụi,... -
Vacuum-cleaning
/ 'vækjuəm-'kli:niɳ /, Danh từ:, -
Vacuum-cleaning robot
người máy hút bụi, -
Vacuum-clearner
/ 'vækjuəm-'kli:nə /, Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.