- Từ điển Anh - Việt
Vagoglossopharyngeal nucleus
Xem thêm các từ khác
-
Vagogram
/ ,vægou'græm /, thần kinh phế vị đồ, -
Vagolysis
(thủ thuật) phân ly dây thần kinh phế-vị, -
Vagomimetic
có tác dụng như thần kinh phế vị, -
Vagosympathetic
/ 'vægou,simpə'θətik /, thuộc thần kinh phế vị giao cảm, -
Vagotomy
/ ,veigou'tɔmi /, Y học: thủ thuật cắt thần kinh phế vị, -
Vagotonia
tăng trương thần kinh đối giao cảm, -
Vagotonic
(thuộc) tăng trương thần kinh đối giao cảm, -
Vagotonic type
kiểu cường đối giao cảm, -
Vagotony
vagotom tăng trưởng thần kinh đối giao cảm, -
Vagotrope
hướng dây thần kinh phế-vị, -
Vagotropic
/ ¸veigə´trɔpik /, Y học: hướng dây thần kinh phế vị, -
Vagotropism
tính hướng dây thần kinh phế-vị, -
Vagovagal
qua trung giãn dây thần kinh phế vị, -
Vagrancy
/ 'veigrənsi /, danh từ, sự lạc đề, sự lang thang; lối sống lang thang/du mục, tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng... -
Vagrant
/ 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định,... -
Vagrantly
/ 'veigrəntli /, -
Vagrom
/ 'veigroum /, tính từ, lang thang, phiêu lãng, -
Vague
/ veig /, Tính từ: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức), mang máng,... -
Vaguely
/ 'veig(ə)li /, Phó từ: ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng,... -
Vagueness
/ 'veignis /, Danh từ: tính chất ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), tính chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.