- Từ điển Anh - Việt
Valued
Mục lục |
/'væljud/
Thông dụng
Tính từ
Quý, được chuộng, được quý trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced , loved , precious , priceless , prized , respected , valuable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Valued customer card
thẻ khách hàng thường xuyên, -
Valued insurance policy
đơn bảo hiểm giá trị, -
Valued policy
đơn bảo hiểm định giá, hợp đồng bảo hiểm định giá, -
Valueless
/ 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ... -
Valuelessness
/ 'væljulisnis /, danh từ, -
Valuer
/ 'væljuə /, Danh từ: người định giá, Kinh tế: người đánh giá,... -
Values
(pl) tiêu chuẩn, -
Values of sensation
giá trị cảm giác, -
Valuing
, -
Valuta
/ 'və'lu:tə /, Danh từ: ngoại tệ, ngoại hối, -
Valva
van, van, -
Valva aortae
van động mạch chủ, -
Valva atrioventricularis dextra
van tâm nhĩ-thất phải, van ba lá, -
Valva ileocecalis
van hồi manh tràng, -
Valva mitralis
van hai lá, -
Valva tricuspidalis
van ba lá, -
Valva trunci pulmonalis
van thân động mạch phổi, -
Valva truncipulmonalis
van thân động mạch phổi, -
Valvaileocecalis
van hồimanh tràng, -
Valvar
/ 'vælvə /, Tính từ: thuộc van, nắp, mãnh vỡ, (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.