- Từ điển Anh - Việt
Valve lag
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
cửa van đóng chậm
sự trễ của xuppap
Điện lạnh
độ trễ của van
độ trễ van
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Valve lap
mép dư của van, phần ghép chồng của van, -
Valve lash
đuôi xupáp, khe hở xúpáp, độ lỏng đuôi xú bắp, -
Valve leaf
cánh van, -
Valve lift
độ mở (chiều cao mở) của van, độ nâng (của) van, độ nâng của van, khoảng nâng xuppap, khoảng đội xú páp, độ mở của... -
Valve lifter
giá tháo van, cán xuppap, con đội xú páp, thanh đẩy xupap, cần nâng van, cần đẩy van, nút van, hydraulic valve lifter, thanh đẩy... -
Valve lifter (tappet)
cần đẩy van, -
Valve lifter or valve tappet
con đội (đệm đẩy), -
Valve link
cần van (trượt), -
Valve manifold
cụm van, -
Valve mating surface
mặt đối tiếp của van, -
Valve motion
cơ cấu van phân phối, sự phân phối băng van, hành trình van, van phân phối, -
Valve needle
kim xupap, trục van, kim van, -
Valve nut
đai ốc van, -
Valve of Sylvius
van sylvius, van tĩnh mạch chủ dưới, -
Valve of aorta
van động mạch chủ, -
Valve of colon
van hồi manh tràng, -
Valve of coronary sinus
van xoang động mạch vành, -
Valve of foramen ovale
1. van lỗ bầu dục 2 .vách nguyên thủy, -
Valve of foramenovale
1. vanlỗ bầu dục 2 .vách nguyên thủy, -
Valve of inferior vena cava
van của tĩnhmạch chủ dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.