- Từ điển Anh - Việt
Vaporize
Mục lục |
/'veipəraiz/
Thông dụng
Cách viết khác vaporise
Ngoại động từ
Làm cho bốc hơi, làm cho lên hơi; làm cho biến thành hơi nước
Xì, bơm (nước hoa...)
U sầu, buồn chán
Nội động từ
Bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước
Hình Thái Từ
- Ved : Vaporized
- Ving: Vaporizing
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hóa hơi
Vật lý
làm bốc hơi
Y học
hóa hơi, bay hơi
Kỹ thuật chung
bay hơi
bốc hơi
làm bay hơi
làm cho bốc hơi
Kinh tế
bốc hơi
tạo hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vaporized
hóa hơi, đã bay hơi, -
Vaporized condition
trạng thái hơi, -
Vaporized coolant
chất tải lạnh bay hơi, -
Vaporized cryogen
hỗn hợp lạnh bay hơi, -
Vaporized fluid
chất lỏng đã bay hơi, -
Vaporized nitrogen
nitơ đã bay hơi, nitơ dạng hơi, nitơ được bay hơi, -
Vaporizer
/ 'veipəraizə /, Danh từ: bình bay hơi, máy làm bay hơi, bình xì, bình bơm/phun (nước hoa), (kỹ thuật)... -
Vaporizing
/ 'veipəraiziɳ /, Danh từ (như) .vaporization: sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước, sự xì,... -
Vaporizing burner
đèn xì làm hóa hơi, mỏ đốt bay hơi, -
Vaporizing carburettor
bộ chế hoà khí kiểu bốc hơi, -
Vaporizing fluid
chất lỏng bay hơi, -
Vaporizing gas drive
bơm khí khô xuống tầng chứa, -
Vaporizing nitrogen
nitơ bay hơi, -
Vaporizing oil
dầu bay hơi, -
Vaporizing oil burner
đèn dầu bốc hơi, -
Vaporizing pressure
áp suất bay hơi, áp suất hóa hơi, áp suất sôi, -
Vaporizing rate
tốc độ bay hơi, -
Vaporizing refrigerant
môi chất lạnh làm sôi, môi chất lạnh bay hơi, -
Vaporizing temperature
nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ sôi, nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ cô đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.