- Từ điển Anh - Việt
Vassal
Mục lục |
/´væsəl/
Thông dụng
Danh từ
Chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời Trung cổ)
(nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước lệ thuộc
Kẻ lệ thuộc, nô lệ, đầy tớ
Tính từ
Chư hầu
Lệ thuộc
Phục tùng vô điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beneficiary , bondman , dependent , esne , feudatory , helot , liege , liegeman , peasant , serf , servant , servile , slave , subject , subordinate , tenant , thrall , varlet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vassalage
/ ´væsəlidʒ /, danh từ, thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, sự lệ thuộc, lãnh địa, thái ấp, -
Vassography
(sự) chụp rơngen mạch, chụp tiax mạch, -
Vast
/ vɑ:st /, Tính từ: rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô... -
Vast, vastly
mênh mông, rất lớn, -
Vast enormous
bao la, -
Vast sum of money
số tiền lớn, -
Vastitude
Danh từ: khoảng rộng, sự to lớn, sự rộng lớn, -
Vastity
/ ´va:stiti /, danh từ, -
Vastly
/ ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức,... -
Vastness
/ ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa:... -
Vastus
cơ rộng, -
Vasty
/ ´va:sti /, tính từ, to lớn, -
Vat
/ væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại... -
Vat cured meat
thịt muối ướt, -
Vat curing
sự ướp muối trong thùng, sự ướp muối ướt, -
Vat of closed pressure type
nồi hấp, -
Vat pasteurization
sự thanh trùng kéo dài, -
Vat salting
sự ướp muối trong thùng, -
Vatful
Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy), -
Vatic
/ ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.