- Từ điển Anh - Việt
Vaulting
Mục lục |
/´vɔ:ltiη/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ
Sự nhảy sào, môn nhảy sào, môn nhảy ngựa
Việc xây vòm
Sự nhảy
Tính từ
Nhảy qua, vượt qua (trở ngại)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự xây vòm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vaulting-horse
/ ´vɔ:ltiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa gỗ (để tập nhảy), -
Vaulting-pole
Danh từ: sào nhảy, -
Vaulting capital
đầu cột đỡ vòm, -
Vaulting masonry
xây vòm, sự xây vòm, -
Vaulting shaft
cột đỡ chân vòm gô-tic, -
Vaults
, -
Vaulty
Tính từ: có hình dạng vòm, -
Vaunt
/ vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động... -
Vaunt-courier
anh từ, trinh sát viên, thám báo, người đưa tin, -
Vaunted
Tính từ: Được ca tụng, được tán dương, -
Vaunter
Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster ,... -
Vauntful
Tính từ: có tính chất khoe khoang, -
Vaunting
Tính từ: khoe khoang, khoác lác, -
Vauntingly
/ ´vɔ:ntiηgli /, -
Vauquelinite
vanquelinit, -
Vauxhall bevel
mặt vát vauxhaull, -
Vaval
(thuộc) van, -
Vavelet
Danh từ: van nhỏ, -
Vc
viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria,... -
Vcci
phòng công nghiệp và thương mại việt nam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.