- Từ điển Anh - Việt
Veiled
Mục lục |
/´veild/
Thông dụng
Tính từ
Che mạng
Bị che, bị phủ
Úp mở; che đậy, che giấu
- a veiled threat
- sự đeo doạ úp mở
- veiled resentment
- mối bực bội che giấu
Khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- camouflaged , cloaked , concealed , covered , hidden , hooded , invisible , masked , screened , secret , shielded , shrouded , undercover , unexposed , unrecognizable , unrevealed , chiaroscuro , curtained , disguised , incognito , penumbral , sfumato , tenebrous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Veiledly
Tính từ: kín đáo, gián tiếp, mù mờ, -
Veiling
/ ´veiliη /, Danh từ: sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che... -
Veiling reflections
phản xạ khuất, -
Vein
/ vein /, Danh từ: (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá, (động vật học)... -
Vein breccia
dăm kết mạch, -
Vein depeter
mỏ dạng mạch, -
Vein deposit
mỏ dạng mạch, -
Vein filling
lấp đầy mạch, -
Vein gneiss
gơnai mạch, -
Vein graft
mảnh ghép tĩnh mạch, -
Vein graphite
grafit mạch, -
Vein in marble
vân cẩm thạch, -
Vein in wood
vân gỗ, -
Vein matter
đá mạch, -
Vein mineral
khoáng vật mạch, khoảng đất kết thành vỉa, -
Vein of aqueduct of vestibule
tĩnh mạch cống tiền đình, -
Vein of bulb of penis
tĩnh mạch hành dương vật, -
Vein of bulb of vestibule
tĩ nh mạch hành tiền đình, -
Vein of canaliculus of cochlea
tĩnh mạch cống ốc tai, -
Vein of cochlear canal
tĩnh mạch cống ốc tài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.