Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Velour

Mục lục

/vi´luə/

Thông dụng

Cách viết khác veloursỵ

Như velours
Nhung, mũ nhung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Velour paper

    giấy nhung,
  • Velours

    / vi´luə /, danh từ, nhung len (vải dệt (như) nhung hoặc dạ),
  • Velum

    / ´vi:ləm /, Danh từ, số nhiều .vela: (giải phẫu) vòm miệng mềm, diềm, màn, màng (bơi),
  • Velum meaullare superius

    màng mái hành não trên,
  • Velum medullare inferius

    màng mái hành não dưới,
  • Velum medullare posterius

    màng mái hành não dưới,
  • Velum medullareinferius

    màng máihành não dưới,
  • Velum palati

    màn hầu,
  • Velum palatinum

    màn hầu,
  • Velure

    / və´luə /, danh từ, miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung, nhung, nhung kẻ,
  • Velutinous

    / və´lu:tinəs /, Tính từ: (động vật học); (thực vật học) có lông nhung, có lông tơ,
  • Velvet

    / 'velvit /, Danh từ: nhung, vải nhung, lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai), (từ lóng) tiền được...
  • Velveteen

    / ¸velvi´ti:n /, Danh từ: vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung), ( số nhiều) quần nhung (mặc...
  • Velvetiness

    Danh từ: tính chất mượt (như) nhung, vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng,
  • Velveting

    / ´velvitiη /, danh từ, Đồ nhung,
  • Velvety

    / ´velviti /, tính từ, thẫm, sẫm (màu sá 9 c), mềm như nhung, mượt mà, (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng, a velvety touch on the...
  • Vena

    Danh từ, số nhiều .venae: (giải phẫu) tĩnh mạch, ven, tĩnh mạch, vena anastomotica inferior, tĩnh mạch...
  • Vena anastomotica inferior

    tĩnh mạch nối dưới,
  • Vena anastomotica superior

    tĩnh mạch nối trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top