- Từ điển Anh - Việt
Ventral aspect
Xem thêm các từ khác
-
Ventral cavity
ổ bụng, -
Ventral decubitus
thế nằm sấp, -
Ventral duct
đường ống dẫn khí dưới bụng máy bay, -
Ventral fin
vây bụng, -
Ventral fuel tank
thùng nhiên liệu ở bụng (máy bay), thùng nhiên liệu dưới thân (máy bay), -
Ventral hernia
thóat vị bụng, -
Ventral mesocardium
mạc treo ruột bụng, mạc treo ruột trước, -
Ventral nucleus of thalamus
nhân bụng của đồi, -
Ventral nucleus of trapezoid body
nhân bụng thể thang bé, -
Ventral sacrococcygeal ligament
dây chằng cùng -cụt trước, -
Ventral sacrococcygeal muscle
cơ cùng-cụt trước, -
Ventral surface
1. mặt trước 2. mặt bụng (súc vật), -
Ventralis et dorsalis
nhân ốc tai bụng và lưng, -
Ventricle
/ ´ventrikl /, Danh từ: (giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu... -
Ventricle of cord
ống tủy sống, -
Ventricle of myelon
ống tủy sống, -
Ventricle of the brain
não thất, não thất, -
Ventricornu
sừng trước chất xám tủy sống, -
Ventricose
/ ´ventri¸kous /, Tính từ: (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra, phệ bụng (người), to bụng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.