- Từ điển Anh - Việt
Vibrance
Xem thêm các từ khác
-
Vibrancy
/ ´vaibrənsi /, Danh từ: sự công hưởng, sự cộng minh; tiếng vang, sự rung động, sự chấn động,... -
Vibrant
/ ´vaibrənt /, Tính từ: rung động mạnh mẽ; ngân vang, rung, run run, (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh... -
Vibraphone
/ ´vaibrə¸foun /, Danh từ: Đàn tăng rung (nhạc cụ giống (như) mộc cầm (như) ng có bộ phận cộng... -
Vibraphonist
/ ´vaibrə¸founist /, -
Vibratable mix
hỗn hợp (bê tông) dầm rung được, -
Vibrate
/ vai´breit /, Nội động từ: chuyển động, lúc lắc, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên;... -
Vibrated
, -
Vibrated brick panel
panen tường gạch được đầm rung, -
Vibrated concrete
bê tông rung, bê tông đã đầm rung, -
Vibrated concreting
sự đổ bêtông rung, -
Vibrated rockfill dam
đập đá đầm rung, -
Vibrates
, -
Vibratile
Tính từ: rung, rung động, rung động, rung động, vibratile organ, (sinh vật học) cơ quan rung động,... -
Vibratility
Danh từ: khả năng rung động, -
Vibrating
/ vai´breitiη /, Kỹ thuật chung: chấn động, dao động, sự chấn động, sự đầm rung, sự dao... -
Vibrating-electrode arc welding
sự hàn hồ quang rung, -
Vibrating-reed electrometer
tĩnh điện kế rung, điện kế cần rung, điện kế lưỡi gà rung, điện kế tụ rung, -
Vibrating-resistant painting
sơn trống rung, -
Vibrating-wire transducer
máy biến năng dây dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.