- Từ điển Anh - Việt
Vibration galvanometer
Kỹ thuật chung
điện kế rung
dụng cụ đo điện kiểu dao động
Giải thích EN: An alternating-current galvanometer in which the current being measured is equal to the natural oscillation frequency of the moving elements.Giải thích VN: Một dụng cụ đo dòng điện xoay chiều trong đó dòng điện được đo cân băng với tần số dao động tự nhiên của một bộ phận chuyển động.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vibration generator
bộ tạo dao động, -
Vibration grid
lưới rung, -
Vibration hazard
mối nguy hiểm do rung, -
Vibration hydropressing
máy ép rung thủy lực, -
Vibration insulation
sự chống rung, sự cách rung, -
Vibration intensity
cường độ rung, cường độ dao động, -
Vibration inverter
bộ đổi điện rung, -
Vibration isolation
vibration control, -
Vibration isolator
vật giảm rung, bộ chống rung, bộ giảm chấn, -
Vibration isolator mounting
thiết bị chống rung, thiết bị giảm chấn, -
Vibration limit
giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian), -
Vibration measurement
phép đo độ rung, -
Vibration measuring
sự đo giao động, -
Vibration meter
khí cụ đo rung, dụng cụ đo giao động, chấn động kế, máy đo độ rung, máy đo rung, dụng cụ đo rung, -
Vibration mixer
máy trộn (kiểu) rung, -
Vibration molecular heat
nhiệt dung phân tử dao động, -
Vibration mount
bộ giảm chấn, -
Vibration node
nút dao động, nút dao động, -
Vibration of structures
dao động kết cấu, -
Vibration of the second order
chấn động cấp hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.