- Từ điển Anh - Việt
Victualling
Mục lục |
/´vitliη/
Thông dụng
Danh từ
Sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
- victualling note
- (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Victualling-bill
Danh từ: giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan), -
Victualling-house
Danh từ: quán ăn, cửa hàng ăn, -
Victualling-office
Danh từ: phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân, -
Victualling-yard
Danh từ: kho lương thực thực phẩm, -
Victualling bill
tờ khai lương thực thực phẩm, -
Victuals
Nghĩa chuyên ngành: đồ ăn thức uống, đồ ăn thức ụống, thực phẩm, Từ... -
Vicuna
/ vi´ku:njə /, danh từ, một loài động ở châu mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của... -
Vide
/ ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển... -
Videlicet
/ vi´di:li¸set /, Phó từ: (viết tắt) viz tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác,Video
/ 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ,...Video-cassette recorder (VCR)
máy ghi hình video,Video-frequency converter (VF converter)
bộ đổi tần video,Video-recording
sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tửVideo-recording head
đầu ghi hình, đầu ghi video,Video Cassette Recorder (VCR)
máy ghi băng video, máy ghi hình,Video Device Interface (VDl)
giao diện thiết bị video,Video Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video, đầu cuối hiển thị video,Video Electronics Standards Association (VESA)
hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video,Video Graphics Array (VGA)
mảng đồ họa video,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.