- Từ điển Anh - Việt
Note
Nghe phát âmMục lục |
/nout/
Thông dụng
Danh từ
Lời ghi, lời ghi chép
Lời ghi chú, lời chú giải
Sự lưu ý, sự chú ý
Bức thư ngắn
(ngoại giao) công hàm
- diplomatic note
- công hàm ngoại giao
Phiếu, giấy
- promissory note
- giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu
Dấu, dấu hiệu, vết
- a note of infamy
- vết nhục
- note of interrogation
- dấu hỏi
Tiếng tăm, danh tiếng
(âm nhạc) nốt; phím ( pianô)
Điệu, vẻ, giọng, mùi
Như bill: Giấy bạc
Ngoại động từ
Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy
Ghi, ghi chép
Chú giải, chú thích
Cấu trúc từ
to make a mental note of sth
- ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
to compare notes with sb
- trao đổi ý kiến với ai
to strike a note of sth
- cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
he struck a note of pessimism in his annual report
- bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quan
to strike a false note
- nói hoặc làm điều sai trái
Chuyên ngành
Toán & tin
chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu
- bank note
- (toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng
- promissory note
- (toán kinh tế ) biene lai nợ
Cơ - Điện tử
Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu
Xây dựng
ghi chép
- calculating note
- bản ghi chép tính toán
Điện lạnh
nốt
Kỹ thuật chung
chú thích
chú giải
- modification note
- lời chú giải sửa đổi
- public note
- lời chú giải chung
ký hiệu
lời chú giải
- modification note
- lời chú giải sửa đổi
- public note
- lời chú giải chung
lời ghi chép
lời ghi chú
ghi chú
phiếu
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- credit note
- phiếu tín dụng
- promissory note
- hối phiếu
- promissory note
- lệnh phiếu
sổ ghi đo
sự ghi chép
- check note
- sự ghi chép kiểm tra
Kinh tế
chú giải
chú giải chú thích
chú thích
chứng phiếu
ghi
ghi chép
- note taking
- sự ghi chép
ghi nhớ
giấy xác nhận nợ
phiếu
- account note
- phiếu ghi tiền trả
- backed note
- phiếu cất hàng (lên tàu)
- backed note
- phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu)
- bear note
- trái phiếu giá xuống
- bearer note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- berth note
- phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền)
- bond anticipation note
- giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
- bond note
- phiếu trái phiếu
- bond note
- phiếu xuất kho hải quan
- bought note
- phiếu mua (chứng khoán)
- bull note
- trái phiếu giá lên
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- cartage note
- phiếu cước xe tải
- cash remittance note
- phiếu giải ngân (tiền mặt)
- cash remittance note
- phiếu gửi tiền
- collateral note
- phiếu thế chấp
- collecting note
- phiếu nhờ thu
- confirmation note
- phiếu xác nhận
- consignment note
- phiếu chở hàng
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- contract note
- giấy báo mua bán cổ phiếu
- contract note
- phiếu giao ước
- contract note
- phiếu hợp đồng
- cover note
- phiếu bảo hiểm
- currency note and certificate
- phiếu lưu thông
- dandy note
- phiếu giao hàng nợ thuế
- debit note
- phiếu thu tiền bên nợ
- deferred coupon note
- trái phiếu lãi suất trả sau
- delivery note
- phiếu giao hàng
- delivery note
- phiếu gởi hàng
- delivery note
- phiếu gửi hàng
- delivery note
- phiếu nhận hàng
- dispatching note
- phiếu gửi hàng (bưu kiện)
- dock weight note
- phiếu cân lượng của bến cảng
- Euro note
- phiếu khoán châu Âu
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- freight booking note
- phiếu đăng ký chở hàng
- freight note
- phiếu cước
- freight note
- phiếu cước (gởi cho chủ hàng)
- freight note
- phiếu tính vận phí
- inland note
- phiếu khoán trong nước
- inland waterway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sông
- installment note
- phiếu trả góp
- instalment note
- phiếu trả tiền dần
- interest-bearing note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán sinh lãi
- joint note
- phiếu khoán chung
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- maintenance note
- phiếu bảo trì
- material delivered note
- phiếu xuất kho vật liệu
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- Multi-component euro note
- Trái phiếu Châu Âu đa thành tố
- municipal note
- trái phiếu địa phương
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- note at sight
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note bearer
- người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note discounted
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note dishonoured
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note issuance (orpurchase) facility
- thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- note payable
- phiếu nợ phải trả
- note receivable
- phiếu nợ phải thu
- note renewal
- sự triển hạn phiếu khoán
- premium note
- phiếu tính phí bảo hiểm
- profit-sharing note
- cổ phiếu chia lời
- project note
- trái phiếu công trình
- railway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gửi hàng đường sắt
- receiving note
- phiếu chất hàng
- request note
- phiếu thỉnh cầu
- revenue anticipation note
- trái phiếu trước thu nhập
- sale note
- phiếu bán hàng
- sales note
- phiếu bán hàng
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- single name note
- phiếu đoán đơn danh
- single name note
- phiếu khoán đơn danh
- sold note
- phiếu bán (chứng khoán)
- sold note (sold-note)
- phiếu bán (chứng khoán)
- special note
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán ký danh
- step down note
- trái phiếu lãi suất giảm dần
- tax anticipation note
- phiếu ứng trước thuế
- through consignment note
- phiếu chở
- through consignment note
- phiếu gởi hàng suốt
- treasury note
- công khố phiếu kho bạc trung hạn
- treasury note
- công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
- treasury note
- trái phiếu kho bạc trung hạn
- uncovered note
- phiếu khám không bảo đảm
- uncovered note
- phiếu khoán không bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không có bảo đảm
- variable-rate demand note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- weight note
- phiếu trọng lượng
phiếu khoán
- bearer note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- Euro note
- phiếu khoán châu Âu
- inland note
- phiếu khoán trong nước
- interest-bearing note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán sinh lãi
- joint note
- phiếu khoán chung
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- note at sight
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note discounted
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note dishonoured
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- note renewal
- sự triển hạn phiếu khoán
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- single name note
- phiếu khoán đơn danh
- special note
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán ký danh
- uncovered note
- phiếu khoán không bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không có bảo đảm
thư nhắn
thư nhắn (thư viết ngắn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- character , degree , figure , flat , indication , interval , key , lick * , mark , natural , pitch , representation , scale , sharp , sign , step , token , tone , cognizance , mind , notice , observance , observation , regard , remark , memorandum , notation , epistle , missive , obiter dictum , annotation , comment , exegesis , interpretation , badge , evidence , index , indicator , manifestation , signification , stamp , symptom , witness , distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , notability , preeminence , prestige , prominence , prominency , renown , attention , espial , heed , air , aria , strain , tune
verb
- catch , clock , denote , descry , designate , dig , discern , discover , distinguish , document , enter , get a load of , get an eyeful , heed , indicate , jot down , mark , mention , notice , pick up on , put down , record , register , remark , see , set down , spot , take in * , transcribe , view , write , write down , detect , mind , observe , annotate , comment , commentary , epistle , indication , inscription , jot , key , letter , line , memo , memorandum , message , minute , missive , observation , perceive , pitch , postillate , reminder , report , reputation , scale , scribble , song , sound , symbol , thank you
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Note-book
danh tu 72, so 63 tay, so 63 ghi che 1 p, -
Note-by note examination
sự soát loại từng tờ giấy bạc, -
Note-case
Danh từ: ví, ví tiền, -
Note-pad
tập lốc-nốt, -
Note-paper
giấy viết thư, Danh từ: giấy viết thư, -
Note-shaver
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cho vay nặng lãi, -
Note an order
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng, -
Note an order (to...)
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng, -
Note at sight
phiếu khoán trả ngay khi xuất trình, -
Note bearer
người cầm phiếu, người cầm phiếu khoán, -
Note blindness
mù đọcnhạc, -
Note circulation
sự lưu thông tiền giấy, -
Note discounted
phiếu khoán được chiết khấu, tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu, -
Note dishonoured
phiếu khoán từ chối không thanh toán, -
Note in the margin
chú thích bên lề, -
Note issuance (or purchase) facility
thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu, -
Note issuance facility(n)
thể thức phát hành tín phiếu, -
Note issue
phát hành giấy bạc, sự phát hành tiền giấy, phát hành giấy bạc, -
Note journal
sổ nhật ký phiếu khoán, -
Note magnifier
danh từ, (rađiô) máy tăng âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.