- Từ điển Anh - Việt
Vigilance control
Xem thêm các từ khác
-
Vigilant
/ ´vidʒilənt /, Tính từ: cảnh giác, thận trọng, chú ý, đề phòng (đến nguy hiểm..), cẩn mật,... -
Vigilante
/ ,viʤi'lænti /, Danh từ: Đội viên dân phòng, thành viên " tiểu ban kiểm tra" ( tổ chức hành tội... -
Vigilante gang
như vigilance committee, -
Vigneron
Danh từ: người trồng nho, người nấu rượu vang, -
Vignette
/ vi´njet /, Danh từ: hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ... -
Vignetter
Danh từ: màng ngăn, chắn sáng diapham, -
Vignettist
Danh từ: tác giả chân dung văn học, tác giả ttruyện ngắn, hoạ sĩ vẽ vinhet, -
Vignoles rail
ray vinhôn, -
Vigor
/ 'vigә(r) /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như vigour, Nghĩa chuyên ngành: sức mãnh liệt, Nghĩa... -
Vigoroso
Phó từ: (âm nhạc) mạnh mẽ, -
Vigorous
/ 'vigərəs /, Tính từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh... -
Vigorous agitation
trộn mãnh liệt, sự đảo trộn mạnh, -
Vigorous boiling
sôi mãnh liệt, sự sôi mãnh liệt, -
Vigorously
Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí... -
Vigorousness
/ ´vigərəsnis /, danh từ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực, tính chất hùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.