- Từ điển Anh - Việt
Virelay
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác virelai
Danh từ
Thơ điệp khúc hai vần
(thơ ca) thể thơ ngắn hai vần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Virement
chuyển khoản, -
Viremia
virut-huyết, -
Virent
Tính từ: xanh lá cây, xanh lục, -
Vires
số nhiều của vis, -
Virescence
/ vi´resəns /, Danh từ: (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục, Tính... -
Virgation
sự chia nhánh (nếp uốn), -
Virgin
/ ´və:dʒin /, Danh từ: gái trinh, trinh nữ, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, ( theỵvirgin) Đức mẹ... -
Virgin Islands
/'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Virgin clay
đất sét chưa nung, -
Virgin forest
rừng nguyên thủy, rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến), rừng nguyên thuỷ, -
Virgin gas oil
dầu cất trực tiếp, dầu ép sơ, -
Virgin gold
vàng tự nhiên, -
Virgin ground
địa hình chưa khai khẩn, đất chưa khai thác, đất hoang, -
Virgin land
đất nguyên sinh, đất chưa khai thác, -
Virgin medium
môi trường trắng, môi trường trống, vật chứa tin chưa dùng, -
Virgin metal
kim loại nguyên sinh, -
Virgin naphtha
dầu thô, -
Virgin neutron
nơtron chưa va chạm, nơtron nguyên, -
Virgin pressure
áp suất ban đầu (trong vỉa), -
Virgin resin
nhựa nguyên chất (không phải tái sinh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.