Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visitor

Mục lục

/'vizitə/

Thông dụng

Danh từ

Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
visitors from the insurance company
những người khách từ công ty bảo hiểm đến thăm
Du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác)
Người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Chim di trú (sống nhất thời ở một vùng hoặc trong một mùa nào đó)

Chuyên ngành

Xây dựng

khách thăm

Kinh tế

người đến tham quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caller , company , foreigner , guest , habitu

Xem thêm các từ khác

  • Visitor' book

    sổ vàng,
  • Visitor Location Register (VLR)

    bộ đăng ký vị trí khách,
  • Visitor characteristics

    đặc điểm khách tham quan,
  • Visitor participation

    sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • Visitor tier

    lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • Visitors' book

    Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,...
  • Visitress

    Danh từ: khách nữ, người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ),
  • Visits

    ,
  • Visne

    Danh từ: khu vực, địa hạt,
  • Visnomy

    Danh từ: bộ mặt, mặt mũi, diện mạo,
  • Vison

    Danh từ: (động vật học) chồn vizon,
  • Visoned

    Tính từ: Đầy mơ ước, có tài tiên đoán, có tài tiên tri, nhìn thấy trong mơ,
  • Visor

    / 'vaizə(r) /, Danh từ: lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên...
  • Visor-mask

    Danh từ: mặt nạ,
  • Visored

    / ´vaizəd /, ngoại động từ, che giấu, ngụy trang, Đeo mặt nạ cho...
  • Visrator

    nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu),
  • Vista

    / ´vistə /, Danh từ: khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một...
  • Vistanex

    polyizobutilen (tên thương phẩm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top